TT |
Họ tên ĐVTN
được hỗ trợ |
Chi đoàn |
Khoa |
Địa chỉ |
Số tiền
hỗ trợ
(triệu đồng) |
Năm
bàn giao |
1 |
Lê Bảo Yến |
ĐHNTTS09 |
Sinh học |
Xã Bình Hàng Trung, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
20 |
2010 |
2 |
Lê Ngọc Đáng |
ĐHGDMN08B |
TH - MN |
Xã Mỹ Hòa, Tháp Mười, Đồng Tháp |
20 |
2010 |
3 |
Lê Thị Xuyến |
ĐHSVăn09 |
KH & XHNV |
Xã Hội An Đông, Lấp Vò, Đồng Tháp |
20 |
2011 |
4 |
Nguyễn Thị Thu |
ĐHVNH09A |
KH & XHNV |
Xã Mỹ Đông, Tháp Mười, Đồng Tháp |
20 |
2011 |
5 |
Kha Thanh Tuyền |
ĐHSHóa08B |
Hóa học |
Xã Long Khánh A, Hồng Ngự, Đồng Tháp |
20 |
2011 |
6 |
Châu Thị Thu Em |
ĐHSLý08B |
Vật lý |
Xã Định Yên, Lấp Vò, Đồng Tháp |
20 |
2011 |
7 |
Nguyễn Thành Luân |
ĐHSĐịa08B |
Địa lý |
Xã Mỹ Long, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
20 |
2011 |
8 |
Trịnh Thị Tho |
ĐHSSinh08B |
Sinh học |
Xã Mỹ Long, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
20 |
2011 |
9 |
Nguyễn Thị Ngọc Phượng |
ĐHGDMN08C |
TH - MN |
Xã Tân Khánh Trung, Lấp Vò, Đồng Tháp |
20 |
2012 |
10 |
Đặng Thị Bảo Trân |
ĐHKT08A |
Kinh tế |
Xã Tịnh Thới, TP. Cao Lãnh, Đồng Tháp |
20 |
2012 |
11 |
Trần Thanh Phong |
Chiến sĩ BĐBP
thuộc Đồn biên
phòng 917 |
|
Xã Thường Phước 1, Hồng Ngự, Đồng Tháp |
20 |
2012 |
12 |
Trần Kim Ngân |
ĐHQLVH09A |
TLGD & QLGD |
P. Mỹ Phú, TP. Cao Lãnh, Đồng Tháp |
20 |
2012 |
13 |
Phan Minh Trí |
ĐHGDTC08B |
GDTC |
Xã Mỹ An Hưng A, Lấp Vò, Đồng Tháp |
20 |
2012 |
14 |
Bùi Văn Đê |
ĐHSMT08 |
SP Nghệ thuật |
Xã Tân Kiều, Tháp Mười, Đồng Tháp |
20 |
2012 |
15 |
Nguyễn Văn Khánh |
CĐSToán10A |
Toán học |
Xã Mỹ Thọ, Huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp |
20 |
2012 |
16 |
Nguyễn Thị Thu Hường |
CĐSTin10 |
CNTT |
Xã Tân Phú Đông, TX. Sa Đéc, Đồng Tháp |
20 |
2012 |
17 |
Nguyễn Ngọc Hơn |
ĐHSHóa10 |
Hóa học |
Phường 4, TX. Sa Đéc, Đồng Tháp |
20 |
2012 |
18 |
Đặng Nguyễn Thùy Dung |
CĐAnh09B |
Ngoại ngữ |
Xã Vĩnh Bửu, Huyện Tân Hưng, Long An |
20 |
2012 |
19 |
Võ Thị Trúc Linh |
ĐHGDTH10A |
TH - MN |
Xã Châu Phong, TX. Tân Châu, An Giang |
20 |
2013 |
20 |
Nguyễn Văn Hùng Cường |
ĐHGDTC09B |
GDTC |
Xã Tân Công Sính, Tam Nông, Đồng Tháp |
20 |
2013 |
21 |
Nguyễn Phương Hoa |
ĐHSToán10A |
Toán học |
Xã Bình Tân, Mộc Hóa, Long An |
20 |
2013 |
22 |
Nguyễn Thị Cẩm Vân |
ĐHSSinh11 |
Sinh học |
Xã Sơn Định, Thị trấn Chợ Lách, Bến Tre |
20 |
2013 |
23 |
Nguyễn Thị Mỹ Tiên |
ĐHSĐịa 09 |
Địa lý |
Xã Phú Thuận A, Hồng Ngự, Đồng Tháp |
20 |
2013 |
24 |
Nguyễn Trung Quân |
ĐHSSử09B |
SP NV-Sử-Địa |
Xã An Phong, Thanh Bình, Đồng Tháp |
20 |
2013 |
25 |
Nguyễn Vũ Linh |
ĐHGDCT09A |
GDCT-CTXH |
Xã Phương Trà, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
20 |
2013 |
26 |
Nguyễn Thanh Hải |
ĐHCNTT09B |
SP Toán - Tin |
Xã Tân Bình, Mỏ Cày Bắc, Bến Tre |
20 |
2013 |
27 |
Nguyễn Trọng Hữu |
ĐHGDTC10A |
SP TDTT |
Xã Hưng Thạnh, Tháp Mười, Đồng Tháp |
20 |
2014 |
28 |
Kiến Thị Tuyết Mai |
ĐHSAN12A |
SP Nghệ thuật |
Xã Núi Tô, Tri Tôn, An Giang |
30 |
2014 |
29 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
ĐHCTXH11 |
GDCT & CTXH |
Xã Mỹ Lợi B, Cái Bè, Tiền Giang |
30 |
2015 |
30 |
Nguyễn Thị Ngọc Hiền |
ĐHSAnh11 |
SP Ngoại ngữ |
Xã Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
30 |
2015 |
31 |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
ĐHTCNH11A |
KT & QTKD |
Xã An Bình, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
30 |
2015 |
32 |
Tạ Thị Mỹ Linh |
ĐHGDMN12B |
GD TH - MN |
Xã An Nhơn, Châu Thành, Đồng Tháp |
30 |
2015 |
33 |
Lê Thị Đậm |
ĐHGDMN12F |
GD TH - MN |
Xã Tân Phước, Lai Vung, Đồng Tháp |
30 |
2015 |
34 |
Ngụy Trí Tuấn |
ĐHVNH13 |
VH - DL |
Xã Tân Bình, Châu Thành, Đồng Tháp |
30 |
2016 |
35 |
Trương Thị Kiều Tiên |
CĐSAN13 |
SP Nghệ thuật |
Xã Láng Biển, Tháp Mười, Đồng Tháp |
30 |
2016 |
36 |
Huỳnh Thanh Thương |
ĐHSTin15 |
SP Toán - Tin |
Xã Bình Phục Nhứt, Chợ Gạo, Tiền Giang |
30 |
2016 |
37 |
Nguyễn Chí Công |
ĐHGDCT14 |
GDCT & CTXH |
Xã Khánh Hội, U Minh, Cà Mau |
30 |
2016 |
38 |
Võ Văn Út |
ĐHVNH13 |
K. VH - DL |
Xã An Thạnh Trung, Chợ Mới, An Giang |
30 |
2017 |
39 |
Nguyễn Thị Loan |
ĐHKT13 |
K. KT & QTKD |
F. Tân Quy Đông, TP. Sa Đéc, Đồng Tháp |
30 |
2017 |
40 |
Nguyễn Thị Thúy Oanh |
ĐHGDMN16C |
K. GD TH - MN |
Xã Bình Thành, Lấp Vò, Đồng Tháp |
30 |
2017 |
41 |
Trần Tấn Lộc |
ĐHNTTS15A |
K. KT - CN |
Phường 6, TP. Cao Lãnh, Đồng Tháp |
40 |
2018 |
42 |
Huỳnh Chí Phụng |
ĐHGDTC14B |
K. GDTC -
GDQP & AN |
Xã Định Hòa, Lai Vung, Đồng Tháp |
40 |
2018 |
43 |
Trần Thị Kim Phượng |
ĐHGDTH17B |
K. GD |
Xã Bình Hàng Tây, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
50 |
2018 |
44 |
Trương Thị Bé Vi |
ĐHNTTS16A |
K. KT - CN |
Xã Đông Hưng, Cái Nước, Cà Mau |
40 |
2018 |
45 |
Lâm Thị Hoàng Uyên |
ĐHGDMN16F |
K. GD |
Xã An Long, Tam Nông, Đồng Tháp |
25 |
2018 |
46 |
Trương Trọng Tài |
ĐHSLý16A |
K. SP Lý - Hóa - Sinh |
Phường 3, TX. Cai Lậy, Tiền Giang |
40 |
2018 |
47 |
Đặng Thị Ngọc Giàu |
ĐHSĐIA16A |
K. SP Sử - Địa và GDCT |
Xã Thạnh Phước, Bình Đại, Bến Tre |
40 |
2019 |
48 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
ĐHSAN15A |
K. SP NT |
Xã Tân Mỹ, Lấp Vò, Đồng Tháp |
40 |
2019 |
49 |
Nguyễn Văn Dư |
ĐHKHMT15A |
K. KT - CN |
Xã Thanh Mỹ, Tháp Mười, Đồng Tháp |
40 |
2019 |
50 |
Lê Thị Huỳnh Như |
ĐHGDMN18B |
Giáo dục |
Xã Thường Phước 1, Hồng Ngự, Đồng Tháp |
40 |
2019 |
51 |
Nguyễn Thị Nhã Trúc |
ĐHSTOAN15 |
SP Toán học |
Thị trấn Mỹ Thọ, huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp |
40 |
2020 |
52 |
Trần Ngọc Lan Hà |
ĐHSSU17 |
SP Sử - Địa và GDCT |
Phường Tân Quy Đông, TP. Sa Đéc, Đồng Tháp |
40 |
2020 |
53 |
Hà Thị Cẩm Tiên |
ĐHGDTHCLC17A |
Giáo dục |
Xã Vĩnh Thới, Lai Vung, Đồng Tháp |
40 |
2020 |
54 |
Châu Ngọc Thanh Thảo |
ĐHGDMN19B |
Giáo dục |
Xã Vĩnh Thới, Lai Vung, Đồng Tháp |
40 |
2020 |
55 |
Phạm Thị Đan Thanh |
ĐHSAnh18 |
SP Ngoại ngữ |
Xã Long Khánh A, Hồng Ngự, Hồng Ngự |
40 |
2020 |
56 |
Trần Lê Yến Nhi |
CĐGDMN18A |
GD TH - MN |
TT. Lai Vung, Lai Vung, Đồng Tháp |
40 |
2021 |
57 |
Phạm Thị Hồng Nhung |
ĐHGDMN19B |
GD TH - MN |
Xã Hiếu Thuận, Vũng Liên, Vĩnh Long |
40 |
2021 |
58 |
Võ Thị Hoàng Châu |
ĐHVNH18A |
VH - DL & CTXH |
Xã Tân Hòa, Thanh Bình, Đồng Tháp |
40 |
2021 |
59 |
Huỳnh Quốc Đoàn |
ĐHAnh19A |
Ngoại ngữ |
Xã Tân Thạnh, Thanh Bình, Đồng Tháp |
40 |
2021 |
60 |
Lưu Kim Ngân |
ĐHTQ20C |
Ngoại ngữ |
Xã An Thái Trung, Cái Bè, Tiền Giang |
40 |
2021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG |
1725 |
|
Bằng chữ: Một tỉ bảy trăm hai mươi lăm triệu đồng. |